| BẢNG THỐNG KÊ ĐẬP DÂNG | ||||||
| Do công ty TNHH một thành viên Thủy lợi Tam Đảo quản lý | ||||||
| TT | Tên đơn vị quản lý, Tên trạm. | Địa điểm | Các thông số | |||
| L (m) | H (m) | CĐ Đỉnh (m) | Loại đập | |||
| TỔNG CỘNG (46 Cái) | ||||||
| I | Xí Nghiệp Thủy Lợi Gia Khau (6) | |||||
| 1 | Đập Na Do | Xã Sơn Lôi – Huyện Bình Xuyên | 24 | 2,5 | Đất + Bê tông | |
| 2 | Đập Bá Cầu | Xã Sơn Lôi – Huyện Bình Xuyên | 288 | 2,2 | Đất + Bê tông | |
| 3 | Đập Tầm Bét | Xã Tam Hợp – Huyện Bình Xuyên | 40 | 4 | Đất | |
| 4 | Đập Hoàng Oanh | Xã Hương Sơn – Huyện Bình Xuyên | 9 | 1,5 | Đất đá | |
| 5 | Đập Bến Nứa | Xã Hương Sơn – Huyện Bình Xuyên | 7 | 1 | Đất đá | |
| 6 | Đập Đồng Năng | Xã Hương Sơn – Huyện Bình Xuyên | 10 | 3 | Đất đá | |
| II | Xí nghiệp Thủy lợi Vĩnh Thành (18) | |||||
| 1 | Vai Tân Lập | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 55 | 1,45 | Đất đá đắp | |
| 2 | Vai Thai Bi | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 51 | 1,0 | Đá Xây | |
| 3 | Vai Phồ Ốc Bi | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 24 | 2,3 | Đá Xây, bê tông | |
| 4 | Vai Lan Bi | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 30 | 1,2 | Đất đá đắp | |
| 5 | Vai Tiên Long | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 31 | 1,5 | Đá xây | |
| 6 | Vai Lục Liễu | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 19 | 1,1 | Đá Xây, bê tông | |
| 7 | Vai Đồng Giếng | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 25 | 2 | Bê Tông | |
| 8 | Vai Cóc Chấy 1 | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 12 | 1,5 | Gạch | |
| 9 | Vai Cóc Chấy 2 | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 15 | 2,2 | Đất đá đắp | |
| 10 | Vai Đồng Tháp | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 25 | 1,5 | Bê Tông | |
| 11 | Vai Kẹp Kẻng | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 25 | 0,7 | Đất đá đắp | |
| 12 | Vai Lim Gù | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 15 | 0,9 | Đất đá đắp | |
| 13 | Vai Ông Đạt | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 20 | 0,7 | Đất đá đắp | |
| 14 | Vai Toán Bảy | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 10 | 0,5 | Đất đá đắp | |
| 15 | Vai Kin Chốc Hù | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 12 | 0,5 | Đất đá đắp | |
| 16 | Vai Lò Vôi | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 5 | 0,5 | Đất đá đắp | |
| 17 | Đập Vực Chuông | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | 100 | 4 | Bê Tông | |
| 18 | Đập Suối Lạnh | Xã Yên Dương, huyện Tam Đảo | 17 | 1,5 | Bê Tông | |
| III | Xí nghiệp Thủy lợi Xạ Hương (2) | |||||
| 1 | Vai Đàm | Xã Minh Quang, huyện Tam Đảo | 22 | 0,5 | Đất đá | |
| 2 | Vai Cửu Yên | Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo | 250 | 3 | Đất | |
| IV | Xí nghiệp Thủy lợi Thanh Lanh (4) | |||||
| 1 | Đập Trung Mầu | Xã Trung Mỹ, huyện Bình Xuyên | 157 | 3 | Đất đá | |
| 2 | Đập thượng sông Bả | Xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên | 197 | 5 | Bê tông | |
| 3 | Đập hạ sông Bả | Xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên | 140 | 3 | Đất | |
| 4 | Đập dâng nước Lẽ | Xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên | 7 | 2 | Đất | |
| V | Xí nghiệp Thủy lợi Làng Hà (16) | |||||
| 1 | Đập dâng Vai Khoa | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 24 | 1 | Đá xây, đất đá | |
| 2 | Đập dâng vai Lương Hòa | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 32 | 1 | Đất đá | |
| 3 | Đập dâng vai Công Trường | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 15 | 1 | Đất đá | |
| 4 | Đập dâng vai con Lõng Sâu | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 14,4 | 0,5 | Đá xây | |
| 5 | Đập dâng vai Thông Chấy | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 20 | 0,5 | Đất đá | |
| 6 | Đập dâng vai Bi Chấy | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 32 | 1 | Đất đá | |
| 7 | Đập dâng vai Duy Tân | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 5 | 0,6 | Đất đá | |
| 8 | Đập dâng vai Ba Gò xây | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 13 | 0,5 | Gạch xây | |
| 9 | Đập dâng vai Ba Gò đất | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 45 | 1,5 | Đất đá | |
| 10 | Đập dâng vai Làng | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 24 | 1 | Đất đá | |
| 11 | Đập dâng Đông Lộ | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 30 | 1,5 | Đá xây | |
| 12 | Đập dâng vai Đồng Diệt | Xã Đại Đình- huyện Tam Đảo | 26 | 1 | Đất đá | |
| 13 | Đập dâng vai Vẽn | Xã Tam Quan- huyện Tam Đảo | 15 | 1,5 | Đất đá | |
| 14 | Đập Đồng Bùa | Xã Tam Quan- huyện Tam Đảo | 15 | 0,5 | Bê Tông | |
| 15 | Đập Kiên Tràng | Xã Tam Quan- huyện Tam Đảo | 6 | 3 | Gạch xây | |
| 16 | Đập Đồng Đền | Xã Tam Quan- huyện Tam Đảo | 10 | 0,8 | Gạch xây | |