Theo dõi thủy văn tháng 02 năm 2020

THEO DÕI THỦY VĂN THÁNG 02 NĂM 2020
Ngày Hồ Xạ Hương Hồ Làng Hà Hồ Vĩnh Thành Hồ Gia Khau Hồ Thanh Lanh Hồ Bản Long Hồ Đồng Mỏ
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m)  Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
1 86,31 63,10 81,95 40,40 71,57 49,30 63,10
2 86,05 63,05 81,85 40,00 71,48 49,20 63,00
3 85,95 63,05 81,80 39,90 71,40 49,20 62,90
4 85,85 3 63,10 13 81,70 18 39,85 11 71,25 5 49,15 15 62,90 18
5 85,75 63,20 6 81,65 39,80 71,15 49,15 62,90
6 85,65 63,25 3 81,60 39,75 71,08 49,10 62,90
7 85,65 63,25 81,55 39,65 2 71,04 49,10 62,90
8 85,63 63,25 81,50 39,50 71,01 49,05 62,90
9 85,61 63,25 81,45 39,35 70,96 49,05 62,90
10 85,58 63,25 5 81,40 39,20 70,92 49,00 62,90
11 85,57 63,30 81,50 39,35 70,88 48,95 62,85
12 85,56 63,30 81,55 39,50 70,85 48,90 62,85
13 85,55 63,30 81,60 39,60 70,82 48,85 62,80
14 85,53 63,30 81,60 39,70 70,78 48,85 6 62,80
15 85,50 63,35 81,70 39,80 70,75 48,85 62,80
16 85,48 63,35 81,70 39,90 70,74 48,75 62,80
17 85,47 63,40 81,75 40,00 70,72 48,70 62,80
18 85,46 63,40 81,75 40,10 70,70 48,65 62,70
19 85,33 63,35 81,80 40,00 70,68 48,50 60,60
20 85,16 63,30 81,90 39,95 70,55 48,35 62,50
21 85,00 63,25 81,80 39,90 70,40 48,30 62,40
22 84,85 63,10 81,70 39,85 70,30 48,30 62,30
23 87,75 62,95 81,60 39,80 70,20 48,25 62,30
24 84,65 62,75 81,50 39,75 70,10 48,25 62,25
25 84,55 62,65 81,40 39,70 70,02 48,25 62,25
26 84,47 62,55 81,25 39,70 70,00 48,25 62,25
27 84,45 62,55 81,10 39,60 69,97 48,20 62,20
28 84,43 62,55 81,00 39,50 69,95 48,20 62,20
29 84,41 62,55 80,90 39,50 69,93 48,15 62,10
Cộng 3 27 18 13 5 21 24
Lũy kế 39 95 75 79 80 92 32