Theo dõi thủy văn tháng 11 năm 2016

THEO DÕI THỦY VĂN THÁNG 11 NĂM 2016
Ngày Hồ Xạ Hương Hồ Làng Hà Hồ Vĩnh Thành Hồ Gia Khau Hồ Thanh Lanh Hồ Bản Long
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
1 85.44 9 64.65 7 80.20 7 39.15 8 75.48 5 53.50 13
2 85.43 64.65 80.20 39.15 75.49 53.50
3 85.41 64.65 80.20 39.15 75.50 53.50
4 85.39 64.65 80.20 39.15 75.49 53.50
5 85.37 64.65 80.20 39.15 75.49 53.50
6 85.35 64.65 80.20 39.15 75.49 53.50
7 85.32 64.65 80.20 39.15 75.48 53.50
8 85.30 64.65 80.20 39.15 75.48 53.50
9 85.27 5 64.70 6 80.20 39.15 4 75.48 2 53.50 7
10 85.24 3 64.75 80.20 39.15 75.47 53.50
11 85.21 64.75 80.20 39.15 75.47 53.50
12 85.18 64.75 80.20 39.15 75.47 53.50
13 85.15 64.75 80.20 39.00 75.47 53.50
14 85.11 64.75 80.20 38.81 75.47 53.45
15 85.08 64.75 80.20 38.70 75.47 53.45
16 85.04 64.75 80.10 38.55 75.47 53.45
17 85.00 64.80 79.95 38.55 75.43 53.45
18 84.97 64.80 79.85 38.55 75.36 53.45
19 84.93 64.80 79.75 38.55 75.31 53.45
20 84.90 64.80 79.60 38.55 75.26 53.40
21 84.86 64.80 79.45 38.55 75.18 53.40
22 84.83 64.80 79.35 38.55 75.13 53.40
23 84.79 64.80 79.25 38.45 75.08 53.40
24 84.76 64.80 79.15 38.20 75.03 53.25
25 84.72 64.85 79.00 38.05 75.03 53.05
26 84.68 64.85 78.90 37.85 75.03 53.05
27 84.64 64.85 78.80 37.70 75.02 53.05
28 84.60 64.85 78.70 37.60 75.02 53.05
29 84.50 64.80 78.65 37.50 75.00 52.90
30 84.40 64.75 78.60 37.55 74.99 52.75
Cộng 17 13 7 12 7 20
Lũy kế   1,549   1,431   1,489   1,747   1,558   1,706