Theo dõi thủy văn tháng 4 năm 2016

THEO DÕI THỦY VĂN THÁNG 4 NĂM 2016
Ngày Hồ Xạ Hương Hồ Làng Hà Hồ Vĩnh Thành Hồ Gia Khau Hồ Thanh Lanh Hồ Bản Long
Mực nước
(m)
Xi
(mm)
Mực nước
(m)
Xi
(mm)
Mực nước
(m)
 Xi
(mm)
Mực nước
(m)
Xi
(mm)
Mực nước
(m)
Xi
(mm)
Mực nước
(m)
Xi
(mm)
1 82.48 63.10 80.60 38.95 73.43 53.25
2 82.46 63.10 80.60 38.90 3 73.41 53.25
3 82.44 63.10 80.65 38.85 73.38 53.25
4 82.42 1 63.10 80.70 38.85 73.36 53.25 3
5 82.40 63.10 80.60 38.90 73.35 3 53.25
6 82.38 63.10 80.55 38.90 73.34 1 53.25
7 82.36 63.10 80.50 38.95 2 73.33 53.25
8 82.34 63.10 80.40 39.05 73.30 53.25
9 82.35 14 63.05 13 80.35  20.0 39.10 22 73.30 12 53.30 18
10 82.35 63.05 80.30 39.20 73.30 53.30
11 82.33 63.10 80.20 39.30 73.30 53.30
12 82.31 63.10 80.25 39.30 73.30 53.30
13 82.29 63.05 80.25 39.30 73.29 53.30
14 82.14 63.00 80.20 39.25 73.24 53.15
15 82.00 62.90 80.10 39.10 73.17 53.00
16 81.90 62.85 79.95 39.05 73.15 52.85
17 81.87 62.70 79.90 39.00 73.05 52.85
18 81.91 32 62.60 18 79.80  22.0 39.00 28 73.05 33 52.95 46
19 81.92 32 62.60 79.80    2.0 38.90 73.11 52.95
20 81.93 32 62.60 20 79.80  20.0 38.90 27 73.14 19 53.00 20
21 81.95 32 62.80 6 79.85  11.0 38.95 10 73.17 7 53.05 4
22 81.97 32 62.90 23 80.15  77.0 39.00 29 73.20 24 53.05 10
23 82.20 32 63.00 82.00 39.00 6 73.26 4 53.20 26
24 82.25 32 63.15 6 82.05 39.00 5 73.35 4 53.20 5
25 82.23 32 63.25 82.05 39.05 73.38 4 53.25
26 82.21 63.30 82.05 39.05 73.40 0 53.25
27 82.20 63.30 82.00 39.07 73.40 53.25
28 82.18 63.30 82.00 39.07 73.36 53.25
29 82.16 63.30 82.00 39.07 73.31 53.15
30 82.03 63.15 82.00 39.07 73.26 53.00
Cộng 271 86   152 132 111 132
Lũy kế 355 198   233 264 212 249