Theo dõi thủy văn tháng 02 năm 2021

THEO DÕI THỦY VĂN THÁNG 02 NĂM 2021
Ngày Hồ Xạ Hương Hồ Làng Hà Hồ Vĩnh Thành Hồ Gia Khau Hồ Thanh Lanh Hồ Bản Long Hồ Đồng Mỏ
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m)  Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
1 87,13 63,65 79,50 38,40 74,00 47,80 62,80
2 87,00 63,40 79,45 38,40 73,92 47,75 62,75
3 86,89 63,15 79,40 38,40 73,83 47,75 62,65
4 86,80 63,10 79,35 38,40 73,77 47,70 62,60
5 86,74 62,95 79,30 38,45 73,70 47,70 62,55
6 86,64 62,95 79,25 38,45 73,62 47,65 62,50
7 86,55 63,00 79,20 38,45 73,54 47,65 62,45
8 86,46 63,00 79,20 38,40 73,46 47,60 62,40
9 86,44 16 63,00 19 79,60 20 38,40 32 73,42 30 47,55 27 62,40 17
10 86,50 8 63,20 41 79,80 10 38,50 10 73,44 47,65 8 62,40 15
11 86,50 63,20 79,80 38,50 73,45 47,60 62,40
12 86,45 63,10 79,80 38,50 73,45 47,55 62,40
13 86,40 63,10 79,80 38,50 73,45 47,50 62,40
14 86,36 63,05 79,80 38,45 73,43 47,40 62,35
15 86,32 63,05 79,75 38,45 73,42 47,30 62,30
16 86,30 63,05 79,70 38,40 73,42 47,20 62,25
17 86,28 63,05 79,60 38,30 73,37 47,10 62,20
18 86,04 63,00 79,50 38,20 73,30 47,00 62,15
19 85,88 63,00 79,40 38,10 73,20 46,90 62,10
20 85,72 63,00 79,35 38,00 73,08 46,80 62,00
21 85,52 62,90 79,35 37,90 73,00 46,65 61,95
22 85,36 62,90 79,35 37,80 72,88 46,55 61,90
23 85,28 62,80 79,30 37,70 72,83 46,50 61,85
24 85,19 62,65 79,30 37,55 72,82 46,45 61,80
25 85,14 62,60 79,25 37,40 72,80 46,40 61,80
26 85,11 62,50 79,20 37,25 72,78 46,40 61,75
27 85,07 62,40 79,15 37,20 72,77 46,35 61,75
28 85,03 62,30 79,10 37,20 72,75 46,35 61,75
Cộng 24 60 30 42 30 35 32
Lũy kế 24 60 30 42 30 35 32