Theo dõi thủy văn tháng 4 năm 2023

THEO DÕI THỦY VĂN THÁNG 4 NĂM 2023
Ngày Hồ Xạ Hương Hồ Làng Hà Hồ Vĩnh Thành Hồ Gia Khau Hồ Thanh Lanh Hồ Bản Long Hồ Đồng Mỏ
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực
nước (m)
Xi
(mm)
Mực
nước (m)
 Xi
(mm)
Mực
nước (m)
Xi
(mm)
Mực
nước (m)
Xi
(mm)
Mực
nước (m)
Xi
(mm)
Mực
nước (m)
Xi
(mm)
1 76,43 59,60 77,95 39,25 70,37 52,40 57,65
2 76,40 59,60 77,85 39,30 70,30 52,40 57,65
3 76,37 59,60 77,75 39,35 70,26 52,40 57,65
4 76,34 59,60 77,55 39,45 70,25 52,40 57,65
5 76,31 59,60 77,45 39,55 70,23 52,40 57,65
6 76,28 59,60 77,35 39,65 70,20 52,40 57,65
7 76,25 59,60 77,25 39,75 70,18 52,40 57,65
8 76,22 59,60 77,15 39,75 70,18 52,40 57,55
9 76,18 59,60 77,05 39,75 70,18 52,40 57,45
10 76,15 59,60 76,95 39,75 70,18 52,40 57,30
11 76,12 59,60 76,85 39,65 70,18 52,40 57,15
12 76,09 59,60 76,75 39,45 70,18 52,35 57,00
13 76,06 59,60 76,55 39,25 70,20 5 52,35 56,80
14 76,03 5 59,60 76,45 39,05 70,20 4 52,25 56,60
15 76,00 59,60 76,35 38,85 70,25 3 52,20 5 56,40
16 75,94 59,60 76,25 38,75 70,25 52,15 56,20
17 75,93 59,60 76,15 38,45 70,30 52,10 56,00
18 75,78 59,60 76,05 38,30 70,30 52,00 55,80
19 75,53 59,50 75,95 38,15 70,30 52,00 55,60
20 75,20 59,40 75,85 38,15 70,19 51,95 55,40
21 74,85 59,30 75,75 38,15 70,05 51,90 55,20
22 74,50 59,20 75,65 38,15 69,90 51,90 55,00
23 74,15 20 59,15 12 75,55 38,15 69,75 9 51,90 10 54,80 7
24 73,80 59,00 75,40 38,15 69,65 51,90 54,55
25 73,50 58,80 75,25 38,15 69,48 51,90 54,30
26 73,25 7 58,70 10 75,30 14 38,15 69,44 13 51,95 14 54,15 35
27 73,10 58,70 75,30 38,15 69,30 51,95 54,15
28 72,98 58,70 75,30 38,10 69,24 51,95 54,15
29 72,95 58,70 33 75,35 20 38,05 31 69,24 17 51,95 54,15 40
30 73,00 58,70 75,45 37,90 69,24 51,95 54,15 3
Cộng 32 55 34 31 51 53 85
Lũy kế 71 104 52 43 83 97 120