Theo dõi thủy văn tháng 5 năm 2017

THEO DÕI THỦY VĂN THÁNG 5 NĂM 2017
Ngày Hồ Xạ Hương Hồ Làng Hà Hồ Vĩnh Thành Hồ Gia Khau Hồ Thanh Lanh Hồ Bản Long
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m)  Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
1 73.07 59.70 79.10 36.70 70.15 45.30
2 73.06 59.65 79.00 36.60 70.10 45.30
3 73.05 59.60 79.00 36.45 70.07 45.30
4 73.04 59.50 78.95 36.30 70.02 44.90
5 73.03 59.35 78.90 36.15 69.97 44.60
6 73.02 59.25 78.85 36.00 69.83 44.30
7 72.75 7 59.40 4 78.80 35.80 4 69.70 6 44.30 16
8 72.50 59.30 78.80 35.60 69.65 44.25
9 72.25 59.30 78.80 35.40 69.40 44.25
10 72.00 59.30 78.80 35.20 69.28 44.25
11 71.75 5 59.30 7 78.85        10 35.00 4 69.17 44.20 6
12 71.60 59.30 78.90 35.05 69.10 4 44.20
13 71.50 10 59.30 4 78.90          3 35.05 14 69.10 6 44.20 18
14 71.45 59.30 78.90 35.10 69.10 44.20
15 71.40 59.35 7 79.00          7 35.10 69.08 44.20
16 71.38 59.35 79.00 35.00 69.08 4 44.20 5
17 7.35 59.35 79.00 34.80 69.08 44.15
18 71.34 5 59.35 5 79.05          7 34.70 69.08 3 44.15 3
19 71.33 8 59.40 7 79.20          3 34.55 9 69.08 6 44.15 13
20 71.34 25 59.50 8 79.25        14 34.55 12 69.10 6 44.25 25
21 71.34 59.50 79.30 34.60 2 69.14 44.25
22 71.32 59.50 79.45          4 34.60 69.17 44.30
23 71.32 59.50 2 79.45 34.65 69.17 44.30
24 71.32 59.50 79.50 34.70 69.16 44.30
25 71.32 59.50 79.50 34.70 2 69.16 44.30
26 71.32 59.60 79.40 34.70 69.15 44.30
27 71.32 59.60 79.30 34.70 69.15 44.30
28 71.32 59.60 79.20 34.70 69.15 44.30
29 71.32 59.60 79.10 34.70 69.14 44.25
30 71.32 59.50 79.10 34.73 69.10 44.25
31 71.31 59.40 79.00 34.85 69.08 44.20
Cộng 60 44        48 47 35 86
Lũy kế 204 260      282 230 241 294