Theo dõi thủy văn tháng 5 năm 2020

THEO DÕI THỦY VĂN THÁNG 5 NĂM 2020
Ngày Hồ Xạ Hương Hồ Làng Hà Hồ Vĩnh Thành Hồ Gia Khau Hồ Thanh Lanh Hồ Bản Long Hồ Đồng Mỏ
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m)  Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
1 85,71 65,00 82,00 36,20 70,46 47,15 61,90
2 85,77 20 65,00 18 82,05 36,05 31 70,50 47,15 28 61,90 17
3 85,80 65,00 82,00 36,05 70,50 47,15 61,90
4 85,83 65,00 82,00 36,05 70,52 47,15 61,90
5 85,82 64,90 82,00 36,05 70,51 47,10 61,80
6 85,65 64,85 81,95 36,05 70,46 47,00 61,75
7 85,48 64,80 81,90 36,05 70,35 46,85 61,70
8 85,27 64,75 81,85 36,05 70,28 46,75 61,70
9 85,20 15 64,75 29 81,90 16 36,05 14 70,20 15 46,75 18 61,70 11
10 85,21 7 64,80 13 81,90 36,05 5 70,25 22 46,80 9 61,70
11 85,21 64,85 81,85 36,05 70,35 46,80 61,70
12 85,20 64,85 81,80 36,05 70,35 46,80 61,70
13 85,19 64,85 81,75 35,70 70,35 46,75 61,70
14 85,20 24 64,90 11 81,95 35,40 14 70,42 29 46,90 66 61,70
15 85,21 64,90 82,00 35,00 70,45 46,95 61,70
16 85,21 14 65,00 32 82,05 19 34,00 16 70,49 10 47,00 20 61,70 17
17 85,21 65,00 82,05 33,50 70,50 47,00 61,70
18 85,37 42 65,00 45 82,10 27 33,00 7 70,65 45 47,35 64 61,70 25
19 85,43 65,00 82,05 32,70 70,72 47,50 61,70
20 85,43 65,00 82,05 32,40 70,72 47,55 61,70
21 85,43 65,00 82,05 32,00 70,72 47,55 61,70
22 85,43 65,00 82,05 31,60 70,72 47,55 61,70
23 85,45 10 65,00 10 82,05 19 31,30 70,75 7 47,55 9 61,70 8
24 85,54 8 65,00 14 82,05 31,10 45 70,80 20 47,60 6 61,70
25 85,60 65,00 82,00 30,80 70,85 47,60 61,70
26 85,60 65,00 9 82,00 31,00 21 70,85 10 47,60 2 61,70 8
27 85,75 32 65,10 35 82,00 23 31,50 18 70,98 43 47,70 47 61,70 29
28 85,86 65,10 82,00 32,00 71,04 47,85 61,70
29 85,91 65,00 82,00 32,55 71,07 47,90 61,70
30 85,94 65,00 82,00 33,10 71,10 47,90 61,70
31 85,96 65,00 82,00 33,65 71,10 47,90 61,70
Cộng 172 216 104 171 201 269 115
Lũy kế 437 596 429 473 535 628 418