Theo dõi thủy văn tháng 6 năm 2023

THEO DÕI THỦY VĂN THÁNG 6 NĂM 2023
Ngày Hồ Xạ Hương Hồ Làng Hà Hồ Vĩnh Thành Hồ Gia Khau Hồ Thanh Lanh Hồ Bản Long Hồ Đồng Mỏ
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực
nước (m)
Xi
(mm)
Mực
nước (m)
 Xi
(mm)
Mực
nước (m)
Xi
(mm)
Mực
nước (m)
Xi
(mm)
Mực
nước (m)
Xi
(mm)
Mực
nước (m)
Xi
(mm)
1 72,36 60,20 79,10 37,55 69,70 52,00 54,05
2 72,36 60,20 79,00 37,45 69,74 52,00 53,75
3 72,34 60,20 79,05 5 37,25 69,74 51,95 53,60 24
4 72,32 60,20 79,05 37,05 69,74 51,95 53,60
5 72,70 118 60,50 70 79,15 25 37,05 81 69,92 75 52,15 81 53,65 22
6 72,90 60,50 79,20 37,05 69,98 52,15 53,65
7 73,70 36 60,60 33 79,25 37,05 29 70,10 35 52,40 45 53,65 7
8 74,00 5 60,75 79,30 37,05 70,20 52,45 53,65
9 74,15 6 60,75 2 79,40 20 37,15 40 70,42 47 52,55 44 53,65 7
10 74,20 60,75 79,40 37,15 70,50 52,70 53,65
11 74,30 60,90 79,45 37,15 70,50 52,70 53,65
12 74,35 61,10 79,50 37,15 70,47 52,70 53,55
13 74,45 14 61,30 8 79,70 30 37,15 9 70,54 12 52,75 8 53,40 15
14 74,80 20 61,40 10 79,80 30 37,20 19 70,48 13 52,80 19 53,50 13
15 74,85 5 61,40 80,00 37,20 70,47 52,80 53,65 4
16 74,90 61,40 80,00 37,20 70,48 52,80 53,60
17 74,90 61,40 80,00 37,20 70,49 52,90 53,50
18 75,00 15 61,40 9 80,00 37,20 28 70,65 40 52,90 34 53,60 25
19 75,05 9 61,40 79,95 37,20 70,70 7 53,15 20 53,75 14
20 75,05 61,30 79,95 37,20 70,75 53,20 53,75
21 75,65 55 61,30 20 79,95 37,25 80 70,82 65 53,60 76 53,75
22 76,05 2 61,35 8 79,95 37,25 70,95 53,80 5 55,20 32
23 76,20 20 61,75 30 80,30 22 37,40 23 71,00 13 53,90 18 55,60 14
24 76,70 6 62,00 80,50 37,40 71,11 54,00 2 55,90
25 76,90 56 62,40 65 82,10 85 37,55 72 71,21 70 54,10 84 57,60 105
26 78,20 33 63,20 82,10 19 38,00 10 71,52 4 54,75 4 59,90
27 78,55 9 63,40 82,10 38,10 71,69 54,90 60,40 11
28 78,97 38 63,80 29 82,10 38,20 19 71,86 31 55,10 36 60,70 14
29 79,35 64,15 82,00 38,30 72,04 55,05 61,00
30 79,55 64,15 82,00 38,35 72,13 55,05 61,20
Cộng 447 284 236 410 412 476 307
Lũy kế 628 481 333 511 579 686 548